--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trường đua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trường đua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trường đua
+ noun
race course, race track
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trường đua"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trường đua"
:
trang sức
trọng yếu
trung hòa
trung khu
trúng cử
trứng cá
trường ca
trưởng ga
trưởng khoa
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
trường đua
:
race course, race track
+
stogie
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng